Đến thời điểm hiện nay sàn nhựa đang chiếm thị phần khá lớn trên thị trường ván sàn trong nước bởi những lợi thế phù hợp với mục đích sử dụng và môi trường Việt Nam. Hiểu về thông số kỹ thuật sẽ giúp khách hàng nắm được những đặc tính cơ bản trước khi đưa ra quyết định lựa chọn dòng sản phẩm đúng chất lượng và tối ưu nhất cho căn hộ của mình.
Sàn nhựa giả gỗ cao cấp nhập khẩu.
1: Kích thước tấm sàn nhựa.
Ván sàn có 2 loại: Sàn nhựa dán keo và Sàn nhựa hèm khóa.
- Trên thị trường hiện nay sàn nhựa dán keo có 2 nhãn hiệu được sử dụng rộng rãi nhất và có cùng kích thước là Sàn nhựa Galaxy (sản xuất trong nước, sử dụng dây truyền công nghệ Hàn Quốc) và Sàn nhựa Idefloors (sản phẩm nhập khẩu, chất lượng Châu Âu).
+ Sàn nhựa dán keo vân gỗ: 914.4mm x 152.4mm.
+ Sàn nhựa dán keo vân thảm, vân đá: 455mm x 455mm.
- Kích thước sàn nhựa hèm khóa Idefloors.
+ Sàn nhựa hèm khóa vân gỗ: 907.2mm x 142.2mm x 4.0mm.
+ Sàn nhựa hèm khóa vân thảm, vân đá: 609.6mm x 304.8mm x 4.0mm.
Quy cách sàn nhựa là thông số để bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với diện tích mặt bằng, góp phần giảm hao hụt đáng kể, tiết kiệm chi phí cho chính khách hàng trong quá trình lắp đặt.
Chúng tôi khuyên bạn nên lựa chọn nhà cung cấp và thi công có uy tín cũng như kinh nghiệm để tính toán và thiết kế tốt nhất cho bạn. Ngoài ra để giải quyết vấn đề nhanh nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi 24/7, bộ phận kỹ thuật sẽ tới tận nơi để khảo sát và tư vấn miễn phí cho khách hàng.
2: Cấu tạo hèm khóa (Dành cho sàn nhựa hèm khóa).
Hèm khóa là phần để 2 tấm ván sàn liên kết lại với nhau. Hiện nay trên thị trường những loại sàn nhựa hèm khóa thông thường đều sử dụng hèm khóa 1 nấc rãnh. Ngoài ra còn có sàn nhựa hèm khóa Idefloors nhập khẩu sử dụng hèm khóa 3 nấc rãnh sâu rộng và sắc nét hơn. Đây là sản phẩm có chất lượng rất tốt, đạt tiêu chuẩn Châu Âu.
Cấu tạo và chất lượng hèm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mối liên kết giữa các tấm sàn nhựa trong quá trình sử dụng. Khi lựa chọn sản phẩm, bằng mắt thường bạn sẽ phân biệt được loại nào có hèm khóa nhiều nấc rãnh hơn thì chất lượng tốt hơn hẳn.
3: Thông số chống mài mòn AC.
Đây là yếu tố quyết định tới cường độ chịu mài mòn, trầy xước của sản phẩm. Ở thị trường sàn nhựa nước ta phổ biến với những chỉ số AC sau:
AC2: Độ chống xước ổn định, phù hợp với điều kiện sử dụng sinh hoạt thông thường.
AC3: Độ chống trầy xước tốt, phù hợp những vị trí có mật độ sử dụng cao.
AC7: Độ chống xước rất cao, thích hợp sử dụng ở môi trường thương mại, công cộng.
4: Thông số E – thân thiện với môi trường.
Đây là thông số chỉ lượng khí thải Formaldehyde mà sàn nhựa thải ra trong không khí. Chỉ số này hết sức quan trọng vì nó giúp bạn đánh giá được sản phẩm nào có lợi cho sức khỏe người sử dụng, loại nào độc hại, ảnh hưởng tới môi trường, thông số càng thấp thì mức độ an toàn càng cao.
Đối với ván sàn được đánh giá thân thiện với môi trường thì thông số này ở mức E1. Tuy nhiên ở dòng sàn nhựa nhập khẩu thông số chỉ là E0, ở mức độ cực thấp.
Trên đây là những thông số cơ bản mà sàn nhựa Idefloors chia sẻ giúp khách hàng dễ dàng nhận biết được chất lượng của từng sản phẩm. Nếu bạn còn băn khoan hoặc cần giải thích chi tiết hơn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.